PersistenceXPRT sang CNY:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XPRT/CNY: 1 XPRT ≈ ¥0.2686 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPRT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2686. Với nguồn cung lưu hành là 235,496,767.96 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của XPRT tính bằng CNY là ¥453,622,764.78. Trong 24h qua, giá của XPRT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0133, biểu thị mức giảm -4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPRT tính bằng CNY là ¥118.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2463.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang CNY

¥0.2686-4.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang CNY là ¥0.2686 CNY, với sự thay đổi -4.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.03729
-5.11%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.03729, with a 24-hour trading change of -5.11%, XPRT/USDT Spot is $0.03729 and -5.11%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XPRT sang CNY

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XPRT
0.26CNY
2XPRT
0.53CNY
3XPRT
0.8CNY
4XPRT
1.07CNY
5XPRT
1.33CNY
6XPRT
1.6CNY
7XPRT
1.87CNY
8XPRT
2.14CNY
9XPRT
2.4CNY
10XPRT
2.67CNY
1,000XPRT
267.65CNY
5,000XPRT
1,338.26CNY
10,000XPRT
2,676.52CNY
50,000XPRT
13,382.61CNY
100,000XPRT
26,765.23CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XPRT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1CNY
3.73XPRT
2CNY
7.47XPRT
3CNY
11.2XPRT
4CNY
14.94XPRT
5CNY
18.68XPRT
6CNY
22.41XPRT
7CNY
26.15XPRT
8CNY
29.88XPRT
9CNY
33.62XPRT
10CNY
37.36XPRT
100CNY
373.61XPRT
500CNY
1,868.09XPRT
1,000CNY
3,736.18XPRT
5,000CNY
18,680.94XPRT
10,000CNY
37,361.89XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang CNY và CNY sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XPRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.04 USD, 1 XPRT = €0.03 EUR, 1 XPRT = ₹3.28 INR, 1 XPRT = Rp610.63 IDR, 1 XPRT = $0.05 CAD, 1 XPRT = £0.03 GBP, 1 XPRT = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0006183
logo ETHETH
0.01508
logo XRPXRP
23.57
logo USDTUSDT
69.74
logo BNBBNB
0.08038
logo SOLSOL
0.3529
logo USDCUSDC
69.72
logo SMARTSMART
10,137.81
logo STETHSTETH
0.01514
logo TRXTRX
198.02
logo DOGEDOGE
317.73
logo ADAADA
79.51
logo LINKLINK
2.82
logo HYPEHYPE
1.5
logo WBTCWBTC
0.0006177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide